Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
không hề
[không hề]
|
far from ...; not at all
Am I disturbing you ? - Not at all !/Not in the least !
I told them nothing at all
We're far from approving all they do
no
No other washing powder gets clothes so clean
She has no intention of leaving
He didn't make any comment; he made no comment
To run for election without any support from one's friends
They haven't the slightest chance of winning
To be in no way inferior to somebody
Từ điển Việt - Việt
không hề
|
trạng từ
chưa khi nào
Trong bốn năm chờ đợi bà không hề làm phiền ai, cũng không hề thở than một tiếng. (Trang Thế Hy)